THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2021 - 2022 THỰC HIỆN TỪ NGÀY 27/09/2021-02/10/2021
I. THỜI KHÓA BIỂU TỔ GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN (Buổi sáng)
UBND HUYỆN PHÚ BÌNH | ||||||||||
TRUNG TÂM GDNN-GDTX | ||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU THÁNG 9 NĂM HỌC 2021-2022 ÁP DỤNG NGÀY 27/9/2021-2/10/2021 | ||||||||||
Thời gian: 7 giờ15 phút vào tiết 1 | ||||||||||
Thứ | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 11A1 | 11A2 | 11A3 |
2 | 1 | Ngữ văn-Nhung | Hóa học-Nguyên | Toán-P.Hạnh | Ngoại ngữ-Lý | Toán-Thủy | Ngữ văn-Hoa | Ngữ văn-Hiền | Ngoại ngữ-Tuyết | Lịch Sử-Tiến |
2 | Ngoại ngữ-Tuyết | Ngữ văn-Nhung | Ngoại ngữ-Lý | Vật lí-Nguyệt | Hóa học-Hường | Ngữ văn-Hoa | GDCD-Thảo | Hóa học-Nguyên | Ngữ văn-Quyên | |
3 | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Nhung | Địa Lí-Thảo | Toán-Nhung | Ngoại ngữ-Lý | Vật lí-Nguyệt | Ngữ văn-Hiền | Ngữ văn-Quyên | Ngoại ngữ-Tuyết | |
4 | Vật lí-Nguyệt | Toán-P.Hạnh | Toán-Nhung | Toán-Thủy | Hóa học-Hường | Lịch Sử-Tiến | Vật lí-Hoa | GDCD-Thảo | ||
3 | 1 | Ngoại ngữ-Tuyết | Ngữ văn-Nhung | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Hoa | Toán-Thủy | Toán-Nhung | Vật lí-Nguyệt | Toán-Hiểu | Hóa học-Nguyên |
2 | Toán-P.Hạnh | Ngữ văn-Nhung | Hóa học-Nguyên | Ngữ văn-Hoa | Ngoại ngữ-Lý | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Hiền | Toán-Hiểu | Địa Lí-Thảo | |
3 | Vật lí-Nguyệt | Toán-P.Hạnh | Ngữ văn-Quyên | Lịch Sử-Tiến | Địa Lí-Thảo | Hóa học-Hường | Toán-Hiểu | Hóa học-Nguyên | Vật lí-Hoa | |
4 | Ngữ văn-Nhung | Toán-P.Hạnh | Vật lí-Nguyệt | Hóa học-Hường | Địa Lí-Thảo | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Quyên | Vật lí-Hoa | ||
4 | 1 | Sinh học - Thúy | Vật lí-Nguyệt | Ngữ văn-Quyên | Ngoại ngữ-Lý | Lịch Sử-Tiến | Toán-Nhung | Toán-Hiểu | GDCD-Thảo | Sinh học-Thương |
2 | Hóa học-Nguyên | Lịch Sử-Khuyên | Ngữ văn-Quyên | Địa Lí-Thảo | Toán-Thủy | Toán-Nhung | Toán-Hiểu | Sinh học-Thúy | Lịch Sử-Tiến | |
3 | Toán-P.Hạnh | Ngoại ngữ-Tuyết | Vật lí-Nguyệt | Hóa học-Hường | Ngữ văn-Quyên | Ngoại ngữ-Lý | Sinh học-Thúy | Lịch Sử-Tiến | GDCD-Thảo | |
4 | Sinh học-Thúy | GDCD-Thảo | Toán-P.Hạnh | Hóa học-Hường | Ngữ văn-Quyên | Vật lí-Nguyệt | Hóa học-Nguyên | Ngoại ngữ-Tuyết | Vật lí-Hoa | |
5 | Sinh học - Thúy | |||||||||
5 | 1 | Toán-P.Hạnh | Hóa học-Nguyên | Ngoại ngữ-Lý | Ngữ văn-Hoa | Địa Lí-Thảo | Sinh học-Như | Ngữ văn-Hiền | Ngữ văn-Quyên | Toán-Hiểu |
2 | Hóa học-Nguyên | Vật lí-Nguyệt | Lịch Sử-Tiến | Hóa học-Hường | Sinh học-Như | Ngoại ngữ-Lý | Ngữ văn-Hiền | Vật lí-Hoa | Toán-Hiểu | |
3 | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Nhung | Sinh học-Như | Toán-Nhung | Vật lí-Nguyệt | GDCD-Thảo | Ngữ văn-Hiền | Toán-Hiểu | Hóa học-Nguyên | |
4 | Địa Lí-Thảo | Hóa học-Nguyên | Toán-P.Hạnh | Sinh học-Như | Hóa học-Hường | Vật lí-Nguyệt | Toán - Hiểu | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Quyên | |
5 | Sinh học-Như | |||||||||
6 | 1 | Ngữ văn-Nhung | Toán-P.Hạnh | Địa Lí-Thảo | Vật lí-Nguyệt | Ngữ văn-Quyên | Ngữ văn-Hoa | Toán-Hiểu | Vật lí-Hoa | Lịch Sử-Tiến |
2 | Ngữ văn-Nhung | Toán-P.Hạnh | Hóa học-Nguyên | Ngữ văn-Hoa | Vật lí-Nguyệt | Địa Lí-Thảo | Ngoại ngữ-Tuyết | Ngữ văn-Quyên | Toán-Hiểu | |
3 | Hóa học-Nguyên | Vật lí-Nguyệt | Toán-P.Hạnh | Ngữ văn-Hoa | Toán-Thủy | Lịch Sử-Tiến | Ngoại ngữ-Tuyết | Toán - Hiểu | Ngữ văn-Quyên | |
4 | GDCD-Thảo | Địa Lí-Thảo | Toán-P.Hạnh | Toán-Nhung | Hóa học-Hường | Vật lí-Nguyệt | Ngữ văn-Quyên | |||
7 | 1 | Vật lí-Nguyệt | Địa Lí-Thảo | Ngữ văn-Quyên | Lịch Sử-Tiến | GDCD-Thảo | Ngữ văn-Hoa | Toán-Hiểu | Hóa học - Hường | Vật lí-Hoa |
2 | Toán-P.Hạnh | Lịch Sử-Khuyên | Ngữ văn-Quyên | Vật lí-Nguyệt | Toán-Thủy | Ngữ văn-Hoa | Ngữ văn-Hiền | Toán-Hiểu | Ngoại ngữ-Tuyết | |
3 | Toán-P.Hạnh | Hóa học-Nguyên | Vật lí-Nguyệt | Địa Lí-Thảo | Toán-Thủy | Toán-Nhung | Ngoại ngữ-Tuyết | Ngữ văn-Quyên | Toán-Hiểu | |
4 | Địa Lí-Thảo | Ngoại ngữ-Tuyết | Hóa học-Nguyên | Toán-Nhung | Lịch Sử-Tiến | Hóa học-Hường | Ngữ văn-Hiền | Ngữ văn-Quyên | Toán-Hiểu | |
5 | SHL-P.Hạnh | SHL-Khuyên | SHL-Nguyệt | SHL-Hoa | SHL-Quyên | SHL-Hường | SHL-Hiền | SHL-Tuyết | SHL-Thảo | |
SỐ: 4 | ||||||||||
Thứ | Tiết | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | |
2 | 1 | Ngữ văn-Quyên | Sinh học-Thương | Toán-Nhung | Vật lí-Hoa | Hóa học-Hường | Địa Lí-Thảo | GDCD-Thảo | Lịch Sử-Khuyên | |
2 | Sinh học-Thương | Lịch Sử-Tiến | Toán-Nhung | Ngữ văn-Hiền | Vật lí-Hoa | Toán-P.Hạnh | Địa Lí-Thảo | Lịch Sử-Khuyên | ||
3 | GDCD-Thảo | Lý - Hoa | Ngữ văn-Hoa | Hóa học-Hường | Lịch Sử-Khuyên | Toán-P.Hạnh | Toán-P.Hạnh | Toán-Thủy | ||
4 | Hóa học-Nguyên | Ngoại ngữ-Tuyết | Ngữ văn-Hoa | Địa Lí-Thảo | Toán-Thủy | Ngữ văn-Nhung | Sinh học-Thương | Ngữ văn-Hiền | ||
5 | Ngữ văn - Hiền | |||||||||
3 | 1 | Ngữ văn-Quyên | Vật lí-Hoa | Sinh học-Thương | Ngoại ngữ-Lý | Lịch Sử-Khuyên | Hóa học-Hường | Toán-P.Hạnh | Địa Lí-Thảo | |
2 | Ngữ văn-Quyên | Ngoại ngữ-Tuyết | Toán-Nhung | Vật lí-Hoa | Toán-Thủy | Lịch Sử-Khuyên | Hóa học-Hường | Sinh học-Thương | ||
3 | Toán-Nhung | Ngữ văn-Hoa | Ngoại ngữ-Tuyết | Toán-Thủy | Ngữ văn-Nhung | Sinh - Thương | Lịch Sử-Khuyên | Ngoại ngữ-Lý | ||
4 | Toán-Nhung | Hóa học-Nguyên | Ngữ văn-Hoa | Toán-Thủy | Ngoại ngữ-Lý | Ngữ văn - Hiền | ||||
5 | Ngữ văn - Hiền | |||||||||
4 | 1 | Hóa học-Nguyên | Ngữ văn-Hoa | Ngoại ngữ-Tuyết | Toán-Thủy | Địa Lí-Thảo | Lý - Hoa | Toán-P.Hạnh | Hóa học-Hường | |
2 | Ngoại ngữ-Tuyết | Ngữ văn-Hoa | Vật lí-Nguyệt | Sinh học-Thương | Ngữ văn-Nhung | Ngoại ngữ-Lý | Lý - Hoa | Hóa học-Hường | ||
3 | Hóa học-Nguyên | Toán-Nhung | Ngữ văn-Hoa | Sinh học-Thương | Ngữ văn-Nhung | Địa Lí-Thảo | Lịch Sử-Khuyên | Toán-Thủy | ||
4 | Sinh - Thương | Toán-Nhung | Lịch Sử-Tiến | Sử - Khuyên | Ngoại ngữ-Lý | Ngữ văn-Nhung | Địa Lí-Thảo | Toán-Thủy | ||
5 | ||||||||||
5 | 1 | Vật lí-Nguyệt | Lịch Sử-Tiến | Toán-Nhung | Toán-Thủy | Vật lí-Hoa | Ngữ văn-Nhung | Hóa học-Hường | GDCD-Thảo | |
2 | Ngữ văn-Quyên | Toán-Nhung | Ngữ văn-Hoa | Toán-Thủy | GDCD-Thảo | Ngữ văn-Nhung | Toán-P.Hạnh | Địa Lí-Thảo | ||
3 | Ngữ văn-Quyên | Lý - Hoa | Ngữ văn-Hoa | Hóa học-Hường | Toán-Thủy | Toán-P.Hạnh | Ngoại ngữ-Lý | Ngữ văn - Hiền | ||
4 | Sinh - Thương | Hóa học-Nguyên | Toán - Nhung | Ngoại ngữ-Lý | Toán-Thủy | Sử - Khuyên | Ngữ văn-Nhung | Vật lí-Hoa | ||
6 | 1 | Ngoại ngữ-Tuyết | Toán-Nhung | Hóa học-Nguyên | Ngữ văn-Hiền | Hóa học-Hường | Lịch Sử-Khuyên | Ngoại ngữ-Lý | Toán-Thủy | |
2 | Toán-Nhung | GDCD-Thảo | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Hiền | Lịch Sử-Khuyên | Ngoại ngữ-Lý | Vật lí-Hoa | Toán-Thủy | ||
3 | Toán-Nhung | Vật lí-Hoa | GDCD-Thảo | Lịch Sử-Khuyên | Địa Lí-Thảo | Hóa học-Hường | Ngữ văn-Nhung | Ngoại ngữ-Lý | ||
4 | Lịch Sử-Tiến | Hóa học-Nguyên | Ngoại ngữ-Tuyết | Lịch Sử-Khuyên | Toán-Thủy | Vật lí-Hoa | Ngữ văn-Nhung | Ngữ văn - Hiền | ||
5 | SHL-Nhung | SHL- Lý | ||||||||
7 | 1 | Ngoại ngữ-Tuyết | Hóa học-Nguyên | Toán-Nhung | Lịch Sử-Khuyên | Toán-Thủy | Toán-P.Hạnh | Sinh học -Thương | Ngữ văn-Hiền | |
2 | Toán-Nhung | Lịch Sử-Tiến | Hóa học-Nguyên | Địa Lí-Thảo | Sinh học-Thương | GDCD-Thảo | Vật lí - Hoa | Hóa - Hường | ||
3 | Lịch Sử-Tiến | Ngữ văn-Hoa | GDCD-Thảo | Ngữ văn-Hiền | Hóa học-Hường | Sinh học-Thương | Lịch sử-Khuyên | Vật lí-Hoa | ||
4 | Vật lí-Nguyệt | Sinh học-Thương | Ngữ văn-Hoa | GDCD-Thảo | Vật lí-Hoa | Toán -Hạnh | Sử - Khuyên | |||
5 | SHL-Nhung | SHL-Tiến | SHL-Thương | SHL-Thảo | SHL-Hoa | SHL-Thủy | ||||
NGƯỜI LẬP | TỔ TRƯỞNG TỔ GDTX | GIÁM ĐỐC | ||||||||
(Đã ký) | (Đã ký) | (Đã ký) | ||||||||
Đinh Thị Hiền | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nguyễn Thế Thụy |
II. THỜI KHÓA BIỂU TỔ ĐÀO TẠO NGHỀ - HƯỚNG NGHIỆP (Buổi chiều)
III. PHÂN CÔNG PHÒNG HỌC CÁC LỚP NGHỀ (Buổi chiều)
Nguồn:ttgdtxphubinh.thainguyen.edu.vn
Copy link